Đọc nhanh: 翻白眼儿 (phiên bạch nhãn nhi). Ý nghĩa là: phẫn nộ.
翻白眼儿 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phẫn nộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻白眼儿
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 他 总是 喜欢 咬字眼儿
- Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.
- 他 是 个 有 好 心眼儿 的 人
- Anh ấy là người có bụng dạ rốt.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 他 有 心眼儿 , 什么 事 都 想 得 周到
- anh ấy rất thông minh, việc gì cũng suy nghĩ rất chu đáo.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 你别 太 小心眼儿 了 , 为 这么 点事 也 值得 生气
- mày hẹp hòi vừa chứ, vì tý chuyện thế mà cũng nổi giận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
白›
眼›
翻›