Đọc nhanh: 翻旧帐 (phiên cựu trướng). Ý nghĩa là: Nhắc chuyện cũ.
翻旧帐 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhắc chuyện cũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻旧帐
- 风 把 帐篷 掀翻 了
- Gió đã làm lật đổ cái lều.
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 科学家 推翻 了 旧 的 理论
- Các nhà khoa học đã bác bỏ lý thuyết cũ.
- 我 最 讨厌 翻旧账 那种 人
- Tôi ghét nhất kiểu người thích nhắc chuyện cũ như vậy.
- 革命 推翻 了 旧 政权
- Cuộc cách mạng đã lật đổ chế độ cũ.
- 两个 人 又 闹翻 了
- hai người lại cãi nhau nữa rồi.
- 他们 翻 了 旧有 制度
- Họ lật đổ chế độ cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
旧›
翻›