Đọc nhanh: 翻秧子 (phiên ương tử). Ý nghĩa là: phản bác; bẻ lại.
翻秧子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phản bác; bẻ lại
比喻反驳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻秧子
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 农民 拿 着 叉子 翻土
- Người nông dân cầm cào ba chân để xới đất.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 桩 桩 往事 在 脑子里 翻滚
- chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 树 秧子
- cây non
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 杯子 突然 翻倒 在 地
- Ly nước đột nhiên đổ xuống đất.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 不 小心 推翻 了 杯子
- Anh ấy vô tình làm đổ cái cốc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 花生 秧子
- cây đậu phộng; cây lạc
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 推翻 了 桌子
- Anh ấy đã lật cái bàn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 我 把 信封 翻过去 , 细看 邮戳 上 的 日子
- tôi lật phong bì lại, xem kỹ ngày đóng dấu của bưu điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
秧›
翻›