Đọc nhanh: 巴山越岭 (ba sơn việt lĩnh). Ý nghĩa là: leo núi giỏi, trèo đồi, vượt núi (thành ngữ); vượt núi này sang núi khác.
巴山越岭 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. leo núi giỏi
good at climbing mountains
✪ 2. trèo đồi, vượt núi (thành ngữ); vượt núi này sang núi khác
to climb hills and pass over mountains (idiom); to cross mountain after mountain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴山越岭
- 山谷 中 的 雾 越发 浓重 了
- sương mù trong thung lũng càng dày đặc.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 山岭 连接
- núi liền núi.
- 五岭 包括 越城岭
- Ngũ Lĩnh bao gồm dãy núi Việt Thành.
- 列车 穿越 山岭 开往 远方
- Tàu hỏa vượt qua núi đồi đi xa.
- 翻越 山岭
- vượt qua núi non
- 我们 走过 了 几座 山岭
- Chúng tôi đã đi qua một số dãy núi.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
岭›
巴›
越›