Đọc nhanh: 翩然而至 (phiên nhiên nhi chí). Ý nghĩa là: vấp ngã.
翩然而至 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vấp ngã
come trippingly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翩然而至
- 口惠而实不至
- chỉ hứa suông thôi chứ không có thực.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 连翩 而 至
- miên man không dứt.
- 有风 飒然 而 至
- gió thổi ào ào.
- 勃然而起
- dấy lên mạnh mẽ
- 他 努力学习 , 然而 成绩 不好
- Cậu ấy chăm chỉ học, tuy nhiên kết quả không tốt.
- 他 已 年老 , 然而 记忆力 还好
- Ông đã già nhưng trí nhớ vẫn còn tốt.
- 她 的 风格 总是 轻松 而 自然
- Phong cách của cô ấy luôn thoải mái và tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
然›
翩›
而›
至›