翩然而至 piānrán ér zhì
volume volume

Từ hán việt: 【phiên nhiên nhi chí】

Đọc nhanh: 翩然而至 (phiên nhiên nhi chí). Ý nghĩa là: vấp ngã.

Ý Nghĩa của "翩然而至" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翩然而至 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vấp ngã

come trippingly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翩然而至

  • volume volume

    - 口惠而实不至 kǒuhuìérshíbùzhì

    - chỉ hứa suông thôi chứ không có thực.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 无法 wúfǎ 言说 yánshuō 不如 bùrú 一小 yīxiǎo ér guò 与其 yǔqí 无法 wúfǎ 释怀 shìhuái 不如 bùrú 安然 ānrán 自若 zìruò

    - Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng

  • volume volume

    - 连翩 liánpiān ér zhì

    - miên man không dứt.

  • volume volume

    - 有风 yǒufēng 飒然 sàrán ér zhì

    - gió thổi ào ào.

  • volume volume

    - 勃然而起 bóránérqǐ

    - dấy lên mạnh mẽ

  • volume volume

    - 努力学习 nǔlìxuéxí 然而 ránér 成绩 chéngjì 不好 bùhǎo

    - Cậu ấy chăm chỉ học, tuy nhiên kết quả không tốt.

  • volume volume

    - 年老 niánlǎo 然而 ránér 记忆力 jìyìlì 还好 háihǎo

    - Ông đã già nhưng trí nhớ vẫn còn tốt.

  • volume volume

    - de 风格 fēnggé 总是 zǒngshì 轻松 qīngsōng ér 自然 zìrán

    - Phong cách của cô ấy luôn thoải mái và tự nhiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HBSMM (竹月尸一一)
    • Bảng mã:U+7FE9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+0 nét)
    • Pinyin: ér , Néng
    • Âm hán việt: Nhi , Năng
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBLL (一月中中)
    • Bảng mã:U+800C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chí 至 (+0 nét)
    • Pinyin: Dié , Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MIG (一戈土)
    • Bảng mã:U+81F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao