Đọc nhanh: 翩然 (phiên nhiên). Ý nghĩa là: nhanh nhẹn. Ví dụ : - 翩然飞舞。 múa lả lướt.
翩然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhanh nhẹn
形容动作轻快的样子
- 翩然 飞舞
- múa lả lướt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翩然
- 翩然 飞舞
- múa lả lướt.
- 他 翩然 起舞
- Anh ấy nhẹ nhàng khiêu vũ.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 鸟儿 翩然 飞过
- Chim bay lướt qua nhẹ nhàng.
- 一体 浑然
- một khối
- 她 身姿 翩然
- Dáng người cô ấy rất uyển chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
然›
翩›