翩然 piānrán
volume volume

Từ hán việt: 【phiên nhiên】

Đọc nhanh: 翩然 (phiên nhiên). Ý nghĩa là: nhanh nhẹn. Ví dụ : - 翩然飞舞。 múa lả lướt.

Ý Nghĩa của "翩然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翩然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhanh nhẹn

形容动作轻快的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 翩然 piānrán 飞舞 fēiwǔ

    - múa lả lướt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翩然

  • volume volume

    - 翩然 piānrán 飞舞 fēiwǔ

    - múa lả lướt.

  • volume volume

    - 翩然 piānrán 起舞 qǐwǔ

    - Anh ấy nhẹ nhàng khiêu vũ.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào zhè 天官赐福 tiānguāncìfú 竟然 jìngrán 真的 zhēnde 有用 yǒuyòng

    - Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ

    - Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ dàn huì ràng rén 成长 chéngzhǎng

    - một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér 翩然 piānrán 飞过 fēiguò

    - Chim bay lướt qua nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • volume volume

    - 身姿 shēnzī 翩然 piānrán

    - Dáng người cô ấy rất uyển chuyển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HBSMM (竹月尸一一)
    • Bảng mã:U+7FE9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình