翘辫子 qiàobiànzi
volume volume

Từ hán việt: 【kiều biện tử】

Đọc nhanh: 翘辫子 (kiều biện tử). Ý nghĩa là: chết; ngoẻo; toi; chết thẳng cẳng (nói mỉa mai, khôi hài). Ví dụ : - 袁世凯刚刚登上皇帝的宝座就翘辫子了。 Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.

Ý Nghĩa của "翘辫子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翘辫子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chết; ngoẻo; toi; chết thẳng cẳng (nói mỉa mai, khôi hài)

死 (讥笑或诙谐)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 袁世凯 yuánshìkǎi 刚刚 gānggang 登上 dēngshàng 皇帝 huángdì de 宝座 bǎozuò jiù 翘辫子 qiàobiànzi le

    - Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翘辫子

  • volume volume

    - 小女孩 xiǎonǚhái de 辫子 biànzi hěn 可爱 kěài

    - Bím tóc của cô bé trông rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 头发 tóufà 编成 biānchéng le 辫子 biànzi

    - Cô ấy tết tóc thành bím.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng shàng yǒu 很多 hěnduō suàn 辫子 biànzi

    - Ở chợ có rất nhiều túm tỏi.

  • volume volume

    - de 辫子 biànzi 扎得 zhādé 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Bím tóc của cô ấy buộc rất đẹp.

  • volume volume

    - 袁世凯 yuánshìkǎi 刚刚 gānggang 登上 dēngshàng 皇帝 huángdì de 宝座 bǎozuò jiù 翘辫子 qiàobiànzi le

    - Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.

  • volume volume

    - 在编 zàibiān 辫子 biànzi

    - Cô ấy đang tết tóc.

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái zài 梳辫子 shūbiànzi

    - Cô gái đang chải bím tóc.

  • volume volume

    - 抓住 zhuāzhù le de 辫子 biànzi

    - Anh ấy nắm được điểm yếu của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Qiào
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:一フノ一ノフフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JUSMM (十山尸一一)
    • Bảng mã:U+7FD8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+10 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノフフ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YJVMJ (卜十女一十)
    • Bảng mã:U+8FAB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình