翘棱 qiáo leng
volume volume

Từ hán việt: 【kiều lăng】

Đọc nhanh: 翘棱 (kiều lăng). Ý nghĩa là: vênh lên; vểnh lên (gỗ, giấy...). Ví dụ : - 木板子晒得都翘棱了。 miếng ván phơi khô vênh lên rồi.

Ý Nghĩa của "翘棱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翘棱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vênh lên; vểnh lên (gỗ, giấy...)

(木、纸等) 平的东西因由湿变干而不平

Ví dụ:
  • volume volume

    - 木板 mùbǎn zi shài dōu 翘棱 qiáolēng le

    - miếng ván phơi khô vênh lên rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翘棱

  • volume volume

    - jiàn 衣服 yīfú 红不棱登 hóngbùlēngdēng ya

    - Chiếc áo đó đỏ ói.

  • volume volume

    - 木板 mùbǎn zi shài dōu 翘棱 qiáolēng le

    - miếng ván phơi khô vênh lên rồi.

  • volume volume

    - 翘首 qiáoshǒu xiàng 天空 tiānkōng

    - Tôi ngẩng đầu lên trời.

  • volume volume

    - 扑棱 pūlēng 一声 yīshēng fēi 一只 yīzhī 小鸟 xiǎoniǎo

    - phạch một cái, con chim nhỏ bay vút lên.

  • volume volume

    - 方向 fāngxiàng dōu yǒu léng

    - Mỗi hướng đều có cạnh.

  • volume volume

    - léng zhe 身子 shēnzi shuì

    - ngủ nằm nghiêng

  • volume volume

    - xiǎng 穆棱 mùlíng 看看 kànkàn

    - Tôi muốn đến Mục Lăng xem.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan léng zhe 身子 shēnzi shuì

    - Tôi thích ngủ nằm nghiêng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Lēng , Léng , Lèng , Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGCE (木土金水)
    • Bảng mã:U+68F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Qiào
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:一フノ一ノフフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JUSMM (十山尸一一)
    • Bảng mã:U+7FD8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình