Đọc nhanh: 羽状叶 (vũ trạng hiệp). Ý nghĩa là: lá gai.
羽状叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá gai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽状叶
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 乐曲 以羽 为主
- Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.
- 植物 的 叶子 有 不同 的 形状
- Lá của thực vật có hình dạng khác nhau.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 云朵 幻化成 各种 形状
- Mây biến hóa kỳ ảo thành các hình dạng khác nhau.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
状›
羽›