Đọc nhanh: 羽状复叶 (vũ trạng phục hiệp). Ý nghĩa là: lá bipinnate (trong phyllotaxy).
羽状复叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá bipinnate (trong phyllotaxy)
bipinnate leaf (in phyllotaxy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽状复叶
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 恢复原状
- hồi phục nguyên trạng.
- 植物 的 叶子 有 不同 的 形状
- Lá của thực vật có hình dạng khác nhau.
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 墙面 被 修补 后 , 已 回复 了 原状
- Sau khi được sửa chữa, bức tường đã trở về trạng thái ban đầu.
- 由于 取消 提干 制度 , 叶际 宣役 满后 退伍 复员
- Do chế độ thăng cấp bị hủy bỏ, Diệp Tế đã được giải ngũ và xuất ngũ sau khi hết hạn phục vụ
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
复›
状›
羽›