Đọc nhanh: 翼子板 (dực tử bản). Ý nghĩa là: (PRC) chắn bùn (ô tô).
翼子板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (PRC) chắn bùn (ô tô)
(PRC) fender (automotive)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翼子板
- 子弹 透过 木板
- Viên đạn xuyên qua tấm gỗ.
- 他 用 棕刷 子 清理 地板
- Anh ấy dùng chổi cọ để lau sàn.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 地板 上 踩 了 好多 脚印 子
- trên nền đất in rất nhiều dấu chân.
- 她 熨 衬衣 时 样子 呆板 不 动脑筋
- Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
- 他 小心翼翼 地脱 下 鞋子
- Anh ấy cẩn thận cởi giày ra.
- 她 是 党内 积极 的 左翼 分子
- Cô ấy là một thành viên tích cực của cánh tả trá trong đảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
板›
翼›