Đọc nhanh: 群婚 (quần hôn). Ý nghĩa là: quần hôn.
群婚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần hôn
原始社会的一种婚姻形式,几个女子共同跟别的氏族的几个男子结婚同一氏族内的人禁止通婚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群婚
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 鸡群
- Bầy gà.
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一群 蚂蚁 在 搬家
- Một đàn kiến đang chuyển nhà.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
群›