群山 qún shān
volume volume

Từ hán việt: 【quần sơn】

Đọc nhanh: 群山 (quần sơn). Ý nghĩa là: một loạt các ngọn đồi, núi. Ví dụ : - 用群山作为背景拍照吗 Với những ngọn núi ở phía sau?

Ý Nghĩa của "群山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

群山 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một loạt các ngọn đồi

a range of hills

✪ 2. núi

mountains

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 群山 qúnshān 作为 zuòwéi 背景 bèijǐng 拍照 pāizhào ma

    - Với những ngọn núi ở phía sau?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群山

  • volume volume

    - 群山 qúnshān 耸立 sǒnglì

    - những ngọn núi cao chót vót.

  • volume volume

    - 巍峨 wēié de 群山 qúnshān

    - núi non sừng sững

  • volume volume

    - 群山 qúnshān 颠连 diānlián 起伏 qǐfú

    - núi non kéo dài vô tận.

  • volume volume

    - 山坡 shānpō shàng yǒu 一群 yīqún 绵羊 miányáng

    - Trên sườn đồi có một đàn cừu.

  • volume volume

    - 山里 shānlǐ 有群 yǒuqún 凶恶 xiōngè 胡子 húzi

    - Trong rừng có một nhóm thổ phỉ hung ác.

  • volume volume

    - 群山 qúnshān 拱卫 gǒngwèi zhe 村庄 cūnzhuāng

    - Những ngọn núi bao quanh làng.

  • volume volume

    - 羊群 yángqún 散布 sànbù zài 山坡 shānpō shàng chī cǎo

    - đàn cừu toả ra sườn đồi gặm cỏ.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 群山 qúnshān 重叠 chóngdié 景色 jǐngsè 迷人 mírén

    - Nơi đây núi non trùng điệp, phong cảnh hữu tình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao