Đọc nhanh: 群山 (quần sơn). Ý nghĩa là: một loạt các ngọn đồi, núi. Ví dụ : - 用群山作为背景拍照吗 Với những ngọn núi ở phía sau?
群山 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một loạt các ngọn đồi
a range of hills
✪ 2. núi
mountains
- 用 群山 作为 背景 拍照 吗
- Với những ngọn núi ở phía sau?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群山
- 群山 耸立
- những ngọn núi cao chót vót.
- 巍峨 的 群山
- núi non sừng sững
- 群山 颠连 起伏
- núi non kéo dài vô tận.
- 山坡 上 有 一群 绵羊
- Trên sườn đồi có một đàn cừu.
- 山里 有群 凶恶 胡子
- Trong rừng có một nhóm thổ phỉ hung ác.
- 群山 拱卫 着 村庄
- Những ngọn núi bao quanh làng.
- 羊群 散布 在 山坡 上 吃 草
- đàn cừu toả ra sườn đồi gặm cỏ.
- 这里 群山 重叠 , 景色 迷人
- Nơi đây núi non trùng điệp, phong cảnh hữu tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
群›