Đọc nhanh: 孤峰 (cô phong). Ý nghĩa là: cô phong.
孤峰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cô phong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤峰
- 他们 负责 抚养 孤儿
- Họ chịu trách nhiệm nuôi dưỡng trẻ mồ côi.
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 他 决心 晋达 新高峰
- Anh ấy quyết tâm tiến đến đỉnh cao mới.
- 他们 的 队伍 势力 孤单
- Thế lực của đôi họ rất yếu.
- 他 在 新家 感到 孤独
- Anh ấy cảm thấy cô đơn ở nhà mới.
- 鳏寡孤独
- kẻ goá bụa cô đơn
- 他 一个 人 留在 家里 , 感到 十分 孤寂
- anh ấy ở nhà một mình, cảm thấy rất hiu quạnh.
- 他 因为 错误 被 孤立 了
- Anh ấy đã bị cô lập vì sai lầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孤›
峰›