Đọc nhanh: 伊通火山群 (y thông hoả sơn quần). Ý nghĩa là: Khu vực núi lửa Yitong ở quận tự trị Yitong Mãn Châu 伊通 滿族自治縣 | 伊通 满族自治县, Siping, Cát Lâm.
✪ 1. Khu vực núi lửa Yitong ở quận tự trị Yitong Mãn Châu 伊通 滿族自治縣 | 伊通 满族自治县, Siping, Cát Lâm
Yitong volcanic area in Yitong Manchurian autonomous county 伊通滿族自治縣|伊通满族自治县, Siping, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊通火山群
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 巍峨 的 群山
- núi non sừng sững
- 山坡 上 有 一群 绵羊
- Trên sườn đồi có một đàn cừu.
- 全境 通缉 伊恩 · 赖特
- Đưa ra một APB cho Ian Wright.
- 小径 委折 通向 后山
- Con đường ngoằn ngoèo dẫn tới ngọn núi phía sau.
- 入夜 灯火通明
- ban đêm đèn đuốc sáng trưng.
- 山沟 里通 了 火车 , 在 当地 是 一件 了不得 的 大事
- Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
- 人群 岔开 , 让出 一条 通道
- Đám đông tránh ra nhường một lối đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
山›
火›
群›
通›