伊通火山群 yī tōng huǒshān qún
volume volume

Từ hán việt: 【y thông hoả sơn quần】

Đọc nhanh: 伊通火山群 (y thông hoả sơn quần). Ý nghĩa là: Khu vực núi lửa Yitong ở quận tự trị Yitong Mãn Châu 伊通 滿族自治縣 | 伊通 满族自治县, Siping, Cát Lâm.

Ý Nghĩa của "伊通火山群" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Khu vực núi lửa Yitong ở quận tự trị Yitong Mãn Châu 伊通 滿族自治縣 | 伊通 满族自治县, Siping, Cát Lâm

Yitong volcanic area in Yitong Manchurian autonomous county 伊通滿族自治縣|伊通满族自治县, Siping, Jilin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊通火山群

  • volume volume

    - 山口 shānkǒu 隘口 àikǒu 两个 liǎnggè 山峰 shānfēng jiān de 通路 tōnglù 或者 huòzhě 山脊 shānjǐ shàng de 裂口 lièkǒu

    - Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.

  • volume volume

    - 巍峨 wēié de 群山 qúnshān

    - núi non sừng sững

  • volume volume

    - 山坡 shānpō shàng yǒu 一群 yīqún 绵羊 miányáng

    - Trên sườn đồi có một đàn cừu.

  • volume volume

    - 全境 quánjìng 通缉 tōngjī 伊恩 yīēn · 赖特 làitè

    - Đưa ra một APB cho Ian Wright.

  • volume volume

    - 小径 xiǎojìng 委折 wěishé 通向 tōngxiàng 后山 hòushān

    - Con đường ngoằn ngoèo dẫn tới ngọn núi phía sau.

  • volume volume

    - 入夜 rùyè 灯火通明 dēnghuǒtōngmíng

    - ban đêm đèn đuốc sáng trưng.

  • volume volume

    - 山沟 shāngōu 里通 lǐtōng le 火车 huǒchē zài 当地 dāngdì shì 一件 yījiàn 了不得 liǎobùdé de 大事 dàshì

    - Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.

  • volume volume

    - 人群 rénqún 岔开 chàkāi 让出 ràngchū 一条 yītiáo 通道 tōngdào

    - Đám đông tránh ra nhường một lối đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSK (人尸大)
    • Bảng mã:U+4F0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao