Đọc nhanh: 舟山群岛 (chu sơn quần đảo). Ý nghĩa là: Đảo Zhoushan.
✪ 1. Đảo Zhoushan
Zhoushan Island
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舟山群岛
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 我们 的 羊群 漫山遍野 , 到处 都 是
- đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.
- 山坡 上 有 一群 绵羊
- Trên sườn đồi có một đàn cừu.
- 群山 拱卫 着 村庄
- Những ngọn núi bao quanh làng.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 火山 岛屿 的 地形 非常 独特
- Địa hình của các đảo núi lửa rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
岛›
群›
舟›