Đọc nhanh: 群峰 (quần phong). Ý nghĩa là: đỉnh của một dãy núi.
群峰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỉnh của một dãy núi
the peaks of a mountain range
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群峰
- 鸡群
- Bầy gà.
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 群峰 拱抱
- dãy núi bao quanh
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一群 蚂蚁 在 搬家
- Một đàn kiến đang chuyển nhà.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 群峰 耸立 在 云海 之上
- Những đỉnh núi sừng sững trên biển mây.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峰›
群›