Đọc nhanh: 羞答答的 (tu đáp đáp đích). Ý nghĩa là: hổ thẹn.
羞答答的 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hổ thẹn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞答答的
- 他 用 和蔼 的 态度 回答
- Ông ấy trả lời với giọng điệu rất thân thiện.
- 他 复述 了 她 的 回答
- Anh ấy đã nhắc lại câu trả lời của cô ấy.
- 他 对 别人 的 要求 , 从不 随口答应
- anh ấy đối với yêu cầu của người khác, trước giờ chưa từng tùy tiện đáp ứng
- 他 的 回答 使 我 感到 迷惑
- Câu trả lời của anh ấy làm tôi bối rối.
- 他们 的 答案 是 一致 的
- Câu trả lời của họ là giống nhau.
- 他 琢磨 着 这个 问题 的 答案
- Anh ấy cân nhắc đáp án câu hỏi này.
- 他们 的 回答 很 正确
- Câu trả lời của họ rất chính xác.
- 他 的 回答 一半 对 一半
- Câu trả lời của anh ấy đúng một nửa, sai một nửa!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›
答›
羞›