羞答答的 xiūdādá de
volume volume

Từ hán việt: 【tu đáp đáp đích】

Đọc nhanh: 羞答答的 (tu đáp đáp đích). Ý nghĩa là: hổ thẹn.

Ý Nghĩa của "羞答答的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羞答答的 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hổ thẹn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞答答的

  • volume volume

    - yòng 和蔼 héǎi de 态度 tàidù 回答 huídá

    - Ông ấy trả lời với giọng điệu rất thân thiện.

  • volume volume

    - 复述 fùshù le de 回答 huídá

    - Anh ấy đã nhắc lại câu trả lời của cô ấy.

  • volume volume

    - duì 别人 biérén de 要求 yāoqiú 从不 cóngbù 随口答应 suíkǒudāyìng

    - anh ấy đối với yêu cầu của người khác, trước giờ chưa từng tùy tiện đáp ứng

  • volume volume

    - de 回答 huídá 使 shǐ 感到 gǎndào 迷惑 míhuo

    - Câu trả lời của anh ấy làm tôi bối rối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 答案 dáàn shì 一致 yízhì de

    - Câu trả lời của họ là giống nhau.

  • volume volume

    - 琢磨 zhuómó zhe 这个 zhègè 问题 wèntí de 答案 dáàn

    - Anh ấy cân nhắc đáp án câu hỏi này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 回答 huídá hěn 正确 zhèngquè

    - Câu trả lời của họ rất chính xác.

  • - de 回答 huídá 一半 yíbàn duì 一半 yíbàn

    - Câu trả lời của anh ấy đúng một nửa, sai một nửa!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dā , Dá
    • Âm hán việt: Đáp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMR (竹人一口)
    • Bảng mã:U+7B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQNG (廿手弓土)
    • Bảng mã:U+7F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao