羞答答地 xiūdādá de
volume volume

Từ hán việt: 【tu đáp đáp địa】

Đọc nhanh: 羞答答地 (tu đáp đáp địa). Ý nghĩa là: bẽn lẽn.

Ý Nghĩa của "羞答答地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羞答答地 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bẽn lẽn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞答答地

  • volume volume

    - 忙不迭 mángbùdié 回答 huídá 问题 wèntí

    - Anh ấy vội vàng trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - ǹ ǹ 回答 huídá

    - Anh ấy trả lời "ừ ừ".

  • volume volume

    - 迟疑 chíyí 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy chần chừ trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 心虚 xīnxū 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ta trả lời câu hỏi một cách thiếu tự tin.

  • volume volume

    - 自豪 zìháo 回答 huídá le 记者 jìzhě de 问题 wèntí

    - Anh ấy tự hào trả lời câu hỏi của phóng viên.

  • volume volume

    - 勉为其难 miǎnwéiqínán 答应 dāyìng le

    - Anh ấy miễn cưỡng đồng ý.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 亲切 qīnqiè 回答 huídá 问题 wèntí

    - Bác sĩ nhiệt tình trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 轻松 qīngsōng 回答 huídá 老师 lǎoshī de 问题 wèntí

    - Anh ấy trả lời câu hỏi của giáo viên một cách dễ dàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dā , Dá
    • Âm hán việt: Đáp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMR (竹人一口)
    • Bảng mã:U+7B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQNG (廿手弓土)
    • Bảng mã:U+7F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao