Đọc nhanh: 羞答答地 (tu đáp đáp địa). Ý nghĩa là: bẽn lẽn.
羞答答地 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bẽn lẽn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞答答地
- 他 忙不迭 地 回答 问题
- Anh ấy vội vàng trả lời câu hỏi.
- 他 嗯 嗯 地 回答
- Anh ấy trả lời "ừ ừ".
- 他 迟疑 地 回答 了 问题
- Anh ấy chần chừ trả lời câu hỏi.
- 他 心虚 地 回答 了 问题
- Anh ta trả lời câu hỏi một cách thiếu tự tin.
- 他 自豪 地 回答 了 记者 的 问题
- Anh ấy tự hào trả lời câu hỏi của phóng viên.
- 他 勉为其难 地 答应 了
- Anh ấy miễn cưỡng đồng ý.
- 医生 亲切 地 回答 问题
- Bác sĩ nhiệt tình trả lời câu hỏi.
- 他 轻松 地 回答 老师 的 问题
- Anh ấy trả lời câu hỏi của giáo viên một cách dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
答›
羞›