Đọc nhanh: 娇滴滴 (kiều tích tích). Ý nghĩa là: nũng nịu; õng ẹo; yểu điệu (điệu bộ, dáng vẻ). Ví dụ : - 娇滴滴的声音。 giọng nói nũng nịu.
✪ 1. nũng nịu; õng ẹo; yểu điệu (điệu bộ, dáng vẻ)
形容娇媚
- 娇滴滴 的 声音
- giọng nói nũng nịu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇滴滴
- 准备 多巴胺 点滴
- Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 她 能言善辩 , 说出 的话 滴水不漏
- cô ấy nói rất hợp lý, lời nói trôi chảy.
- 友谊 如 蜜糖 , 我们 一同 品尝 , 甜蜜 一 滴滴 渗入 心田
- Tình bạn giống như mật ong, hãy cùng nhau nếm thử sự ngọt ngào từng giọt thấm vào trái tim.
- 你 听到 那 上面 发出 的 滴答声 了 吗
- Bạn có nghe thấy tiếng tích tắc nhỏ ở đó không?
- 娇滴滴 的 声音
- giọng nói nũng nịu.
- 她 看着 雨滴 落下
- Cô nhìn những hạt mưa rơi.
- 他 记录 下 每个 点滴 细节
- Anh ấy ghi lại từng chi tiết nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娇›
滴›