Đọc nhanh: 美索不达米亚 (mĩ tác bất đạt mễ á). Ý nghĩa là: Lưỡng Hà. Ví dụ : - 你根本不知道美索不达米亚是啥吧 Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
美索不达米亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưỡng Hà
Mesopotamia
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美索不达米亚
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 一升米 多不多 ?
- Một thăng gạo này đủ không?
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 3000 米 障碍赛跑 不仅 考验 速度 , 还 考验 技巧 和 耐力
- Cuộc thi chạy vượt chướng ngại vật 3000 mét không chỉ kiểm tra tốc độ mà còn kiểm tra kỹ thuật và sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
亚›
米›
索›
美›
达›