Đọc nhanh: 波西米亚 (ba tây mễ á). Ý nghĩa là: Bohemia, quốc gia lịch sử của Trung Âu, phóng túng (nghĩa là nghệ thuật và độc đáo).
✪ 1. Bohemia, quốc gia lịch sử của Trung Âu
Bohemia, historical country of central Europe
✪ 2. phóng túng (nghĩa là nghệ thuật và độc đáo)
bohemian (i.e. artistic and unconventional)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波西米亚
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
波›
米›
西›