Đọc nhanh: 美粒果 (mĩ lạp quả). Ý nghĩa là: Minute Maid (thương hiệu).
美粒果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Minute Maid (thương hiệu)
Minute Maid (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美粒果
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 甘美 的 果汁
- nước trái cây ngọt thơm
- 这 款 面膜 有 美容 效果
- Loại mặt nạ này có tác dụng làm đẹp.
- 苹果汁 很 美味
- Nước ép táo rất ngon.
- 这种 苹果 多汁 而 甜美
- Loại táo này nhiều nước và ngọt.
- 他 精心 酿出 了 美味 的 果酱
- Anh ấy đã cẩn thận ủ ra mứt trái cây ngon.
- 雪景 效果 让 画面 更 美丽
- Cảnh tuyết tạo hiệu ứng làm hình ảnh đẹp hơn.
- 她 用 美容 仪器 做 面部 护理 , 效果 很 好
- Cô ấy sử dụng thiết bị làm đẹp để chăm sóc da mặt, hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
粒›
美›