Đọc nhanh: 中美洲 (trung mĩ châu). Ý nghĩa là: Trung Mỹ.
✪ 1. Trung Mỹ
洲名南北美洲中间连续的地带北接北美洲的墨西哥,南连南美洲的哥伦比亚,共分为危地马拉、宏都拉斯、萨尔瓦多、尼加拉瓜、哥斯达黎加、巴拿马六个共和国及英属宏都拉斯以西班牙语为 国语大陆区的居民以印第安人和西班牙人混血的麦士蒂索人为主,西印度群岛的居民则以非裔的混血人 口为主,只有古巴以西班牙后裔居多数>
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中美洲
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 你 确定 是 一头 美洲狮
- Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
洲›
美›