Đọc nhanh: 美术字 (mĩ thuật tự). Ý nghĩa là: chữ mỹ thuật.
美术字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ mỹ thuật
有图案意味或装饰意味的字体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美术字
- 完美 的 艺术品
- tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 他 毕业 于 一所 工艺美术 学校
- Anh ấy tốt nghiệp từ một trường nghệ thuật công nghiệp.
- 囍 字 代表 对 新人 的 美好 祝福
- Chữ Hỷ đại diện cho lời chức tốt đẹp đổi với cặp đôi mới cưới.
- 他 经营 古董 和 美术品
- Anh ấy kinh doanh đồ cổ và đồ mỹ nghệ.
- 她 赞美 了 他 的 艺术作品
- Cô ấy khen tác phẩm nghệ thuật của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
术›
美›