Đọc nhanh: 翻译员 (phiên dịch viên). Ý nghĩa là: người phiên dịch.
翻译员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người phiên dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻译员
- 他 充当 了 翻译
- Anh ấy đóng vai trò là người phiên dịch.
- 他 是 一个 好 翻译
- Anh ấy là một phiên dịch giỏi.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
- 他 在 会议 上 充当 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch trong cuộc họp.
- 他 英语 好 , 甚至 会 翻译
- Anh ấy nói tiếng Anh tốt và thậm chí có thể dịch.
- 他 做 翻译 , 一字一句 都 不敢 苟且
- anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả.
- 我们 把 旅客 登记簿 翻 了 一下 , 发现 我们 的 采购员 三天 前 就 已登记 了
- Chúng tôi đã xem qua sổ đăng ký khách hàng và phát hiện ra rằng nhân viên mua hàng của chúng tôi đã đăng ký từ ba ngày trước.
- 在 翻译 岗位 上 , 他 要 自己 做好 他 的 工作
- trên cương vị phiên dịch, anh ta phải tự làm tốt công việc của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
翻›
译›