Đọc nhanh: 美国最优惠利率 (mĩ quốc tối ưu huệ lợi suất). Ý nghĩa là: us prime rate Lãi suất cơ bản.
美国最优惠利率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. us prime rate Lãi suất cơ bản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国最优惠利率
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
- 欢迎 来到 美利坚合众国
- Chào mừng đến với Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 他们 提供 打 10 折扣 的 优惠
- Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 他 被 赞誉 为 美国 最 伟大 的 电影 制片人
- Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.
- 美国 有 十座 最大 的 机场
- Mỹ có mười sân bay lớn nhất.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
利›
国›
惠›
最›
率›
美›