Đọc nhanh: 波动率 (ba động suất). Ý nghĩa là: volatility Độ biến động.
波动率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. volatility Độ biến động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波动率
- 电波 频率 为 5 赫兹
- Tần số sóng điện từ là năm héc.
- 他 的 情绪 波动 很大
- Tâm trạng của anh ấy dao động rất lớn.
- 心率 的 波动 正常 吗 ?
- Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?
- 波动 幅度 影响 了 结果
- Biên độ dao động ảnh hưởng đến kết quả.
- 抵制 外国货 运动 波及 全国
- Làn sóng tẩy chay dịch vụ vận chuyển hàng ngoại lan rộng khắp cả nước.
- 劳动生产率 逐步提高 , 产品 的 成本 也 随着 递减
- năng suất lao động nâng cao dần, theo đó giá thành sản phẩm giảm dần.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 最近 供暖 设备 已 稍加 改动 以 提高效率
- Gần đây, thiết bị sưởi ấm đã được điều chỉnh nhẹ nhàng để nâng cao hiệu suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
波›
率›