Đọc nhanh: 航空航天局 (hàng không hàng thiên cục). Ý nghĩa là: cơ quan hàng không và vũ trụ.
航空航天局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ quan hàng không và vũ trụ
air and space agency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空航天局
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 挑战者 号 航天飞机 爆炸 时 我 没 哭
- Tôi đã không khóc khi Kẻ thách thức phát nổ.
- 恶劣 的 天气 影响 了 航班
- Thời tiết khắc nghiệt đã ảnh hưởng đến các chuyến bay.
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 昨天 航船 出发 了
- Hôm qua tàu đã khởi hành rồi.
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
局›
空›
航›