Đọc nhanh: 美发剂 (mĩ phát tễ). Ý nghĩa là: Thuốc làm đẹp tóc.
美发剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc làm đẹp tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美发剂
- 在 林肯 就职 其间 , 美国 爆发 了 内战
- Trong thời gian Lincoln nhậm chức, Mỹ đã bùng phát cuộc nội chiến.
- 她 益发 美丽
- Cô ấy ngày càng xinh đẹp.
- 北美 是 发达 的 地区
- Bắc Mỹ là khu vực phát triển.
- 他 发现 一块 浑朴 的 美玉
- Anh ấy phát hiện một viên ngọc đẹp tự nhiên.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 美国 幅员辽阔 , 经济 发达
- Mỹ có lãnh thổ rộng lớn, kinh tế phát triển.
- 我要 个 新 美发师
- Tôi muốn có một tiệm làm tóc mới.
- 我 每个 月 都 去 美发店 修剪 头发
- Tôi đến tiệm tóc cắt tóc mỗi tháng một lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
发›
美›