美发厅 měifǎ tīng
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ phát sảnh】

Đọc nhanh: 美发厅 (mĩ phát sảnh). Ý nghĩa là: Hiệu cắt tóc làm đầu.

Ý Nghĩa của "美发厅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Cắt Tóc

美发厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hiệu cắt tóc làm đầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美发厅

  • volume volume

    - zài 美发 měifà

    - Cô ấy đang làm tóc.

  • volume volume

    - 推荐 tuījiàn 美味 měiwèi de 餐厅 cāntīng

    - Anh ấy đề xuất nhà hàng có món ăn ngon.

  • volume volume

    - 益发 yìfā 美丽 měilì

    - Cô ấy ngày càng xinh đẹp.

  • volume volume

    - zài 餐厅 cāntīng chī zhe 美味 měiwèi de 食物 shíwù

    - Anh ấy đang ăn những món ăn ngon ở nhà hàng.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn 一块 yīkuài 浑朴 húnpiáo de 美玉 měiyù

    - Anh ấy phát hiện một viên ngọc đẹp tự nhiên.

  • volume volume

    - 漆黑 qīhēi de 头发 tóufà hěn měi

    - Tóc đen nhánh rất đẹp.

  • volume volume

    - 客厅 kètīng yǒu 桌子 zhuōzi 椅子 yǐzi 沙发 shāfā 等等 děngděng

    - Trong phòng khách có bàn, ghế, sofa, v.v.

  • volume volume

    - 客厅 kètīng de 沙发 shāfā hěn 柔软 róuruǎn

    - Ghế sofa trong phòng khách rất êm ái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin: Tīng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thính
    • Nét bút:一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMN (一一弓)
    • Bảng mã:U+5385
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao