Đọc nhanh: 美发厅 (mĩ phát sảnh). Ý nghĩa là: Hiệu cắt tóc làm đầu.
美发厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệu cắt tóc làm đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美发厅
- 她 在 美发
- Cô ấy đang làm tóc.
- 他 推荐 美味 的 餐厅
- Anh ấy đề xuất nhà hàng có món ăn ngon.
- 她 益发 美丽
- Cô ấy ngày càng xinh đẹp.
- 他 在 餐厅 吃 着 美味 的 食物
- Anh ấy đang ăn những món ăn ngon ở nhà hàng.
- 他 发现 一块 浑朴 的 美玉
- Anh ấy phát hiện một viên ngọc đẹp tự nhiên.
- 漆黑 的 头发 很 美
- Tóc đen nhánh rất đẹp.
- 客厅 里 有 桌子 、 椅子 、 沙发 等等
- Trong phòng khách có bàn, ghế, sofa, v.v.
- 客厅 里 的 沙发 很 柔软
- Ghế sofa trong phòng khách rất êm ái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厅›
发›
美›