美宝莲 měibǎolián
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ bảo liên】

Đọc nhanh: 美宝莲 (mĩ bảo liên). Ý nghĩa là: Maybeline.

Ý Nghĩa của "美宝莲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美宝莲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Maybeline

与其它跨国化妆品集团不同,欧莱雅采取的是全方位的品牌及产品策略。时尚、大众化的定位使得美宝莲在日本、台湾、欧洲等地大受欢迎。 2002 年,它占据了全球19% 的市场份额。在中国国内,根据欧莱雅中国公司总裁盖保罗的“金字塔式战略”,美宝莲被继续定位为大众消费品。美宝莲曾经有过一个口号“让每一个中国妇女至少拥有一件美宝莲的产品”。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美宝莲

  • volume volume

    - 这个 zhègè 榴莲 liúlián de ròu hěn 鲜美 xiānměi

    - Cơm của quả sầu này rất tươi ngon.

  • volume volume

    - 莲花 liánhuā zài 阳光 yángguāng xià 格外 géwài 美丽 měilì

    - Hoa sen dưới ánh mặt trời rất đẹp.

  • volume volume

    - 莲花 liánhuā 象征 xiàngzhēng zhe 纯洁 chúnjié 美丽 měilì

    - Hoa sen biểu tượng cho sự thuần khiết và đẹp.

  • volume volume

    - 不用说 búyòngshuō 夏日 xiàrì de 傍晚 bàngwǎn shì 多么 duōme měi

    - Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.

  • volume volume

    - zhè 串珠 chuànzhū bǎo 串儿 chuànér zhēn 精美 jīngměi

    - Chuỗi trang sức này thật tinh xảo.

  • volume volume

    - yàn 美德 měidé shì 无价之宝 wújiàzhībǎo

    - 【Tục ngữ】Đức là kho báu vô giá.

  • volume volume

    - 不落俗套 bùlàsútào de 美术设计 měishùshèjì

    - thiết kế đậm nét mỹ thuật

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大火 dàhuǒ ràng 美丽 měilì de 园林 yuánlín 化为乌有 huàwéiwūyǒu

    - Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo , Bửu
    • Nét bút:丶丶フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMGI (十一土戈)
    • Bảng mã:U+5B9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一丨丨一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYKQ (廿卜大手)
    • Bảng mã:U+83B2
    • Tần suất sử dụng:Cao