Đọc nhanh: 羊角钢榔头 (dương giác cương lang đầu). Ý nghĩa là: búa đầu cong.
羊角钢榔头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. búa đầu cong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊角钢榔头
- 崭露头角
- tài giỏi hơn người
- 我们 吃 了 羊 的 骨头
- Chúng tôi ăn xương của con cừu.
- 农场 里 有 三 头羊
- Trong nông trại có ba con dê.
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 这个 小孩 太 没 礼貌 , 吃 完 羊腿 就 把 羊 骨头 往 地上 扔
- đứa trẻ này thật thô lỗ, sau khi ăn chân cừu liền ném xương xuống đất.
- 这个 团队 的 头羊 是 他
- Người đứng đầu nhóm này là anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
榔›
羊›
角›
钢›