Đọc nhanh: 敢干 (cảm can). Ý nghĩa là: chu.
敢干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敢干
- 一干人犯
- phạm nhân có liên can
- 一干人犯
- một đám phạm nhân.
- 一员 干将
- người có tài.
- 一干人
- người có liên can
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 我敢 断定 这事 是 他 干 的
- Tôi có thể kết luận việc này do anh ấy làm.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
敢›