Đọc nhanh: 美国宇航局 (mĩ quốc vũ hàng cục). Ý nghĩa là: NASA, Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia Hoa Kỳ. Ví dụ : - 美国宇航局已经对那架探测器失去控制了 NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
美国宇航局 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. NASA
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
✪ 2. Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia Hoa Kỳ
US National Aeronautics and Space Administration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国宇航局
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 他 打算 明年 去 美国 留学
- Anh dự định sang Mỹ du học vào năm tới.
- 他 前年 去 美国 旅行 了
- Năm kia anh ấy đã đi du lịch Mỹ.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
宇›
局›
美›
航›