Đọc nhanh: 水下勘探 (thuỷ hạ khám tham). Ý nghĩa là: Thăm dò dưới nước.
水下勘探 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thăm dò dưới nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水下勘探
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 他们 在 勘探 地质
- Bọn họ đang thăm dò địa chất.
- 勘探队 正在 寻找 地下 珍宝
- đội thăm dò đang tìm kiếm châu báu dưới lòng đất.
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 下水道 已经 通 了
- Cống đã thông rồi.
- 你 去 用 水泥 勾 一下 墙缝
- Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
勘›
探›
水›