Đọc nhanh: 羊毛脂 (dương mao chi). Ý nghĩa là: lanolin, dầu len. Ví dụ : - 只是我的乳房痛还被羊毛脂盖着 Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
羊毛脂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lanolin
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
✪ 2. dầu len
wool oil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊毛脂
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 弹 羊毛
- xén lông cừu
- 绵软 的 羊毛
- lông cừu mềm mại.
- 这是 羊毛 大衣 , 很 暖和
- Đây là chiếc áo khoác lông cừu, rất ấm.
- 完成 羊毛 收购计划
- hoàn thành kế hoạch thu mua lông cừu.
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 梳理 过 的 羊毛 更 柔软
- Lông cừu sau khi chải sẽ mềm mại hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
羊›
脂›