Đọc nhanh: 软脂酸 (nhuyễn chi toan). Ý nghĩa là: a-xít pan-mi-tic.
软脂酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a-xít pan-mi-tic
有机化合物,分子式C15H31COOH,白色结晶体广泛地存在于动植物油脂中,用来制造蜡烛、肥皂、润滑油等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软脂酸
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 他们 过 着 穷酸 的 生活
- Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 人 的 腹 很 柔软
- Bụng của người rất mềm mại.
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 他 发现 对方 软弱 得 毫无 抵抗力
- Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .
- 他 很 软弱 , 无法 战斗
- Anh ấy rất yếu đuối, không thể chiến đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脂›
软›
酸›