Đọc nhanh: 软脂 (nhuyễn chi). Ý nghĩa là: pan-mi-tic (hoá học).
软脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pan-mi-tic (hoá học)
植物油和动物脂肪中所含的白色柔软的物质,是软脂酸和甘油的化合物,分子式C3H5 (C15H31CO2) 3用来制造肥皂、蜡烛、甘油等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软脂
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 他 的 腿 有些 酥软
- Chân anh ấy hơi mềm.
- 他 很 软弱 , 无法 战斗
- Anh ấy rất yếu đuối, không thể chiến đấu.
- 他 擅长 写 软件
- Anh ấy giỏi viết phần mềm.
- 他 扑 向 柔软 的 沙发
- Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.
- 他 的 手感 很 柔软
- Tay anh ấy cảm giác rất mềm.
- 他 的 态度 很 柔软
- Thái độ của anh ấy rất dịu dàng.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脂›
软›