Đọc nhanh: 皮脂腺 (bì chi tuyến). Ý nghĩa là: tuyến bã; tuyến bã nhờn, hạch mồ hôi.
皮脂腺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến bã; tuyến bã nhờn
人或动物体上分泌油脂的腺,在真皮中,很小,多为囊状,开口在毛囊中皮脂腺的分泌物,能润泽皮肤和毛发
✪ 2. hạch mồ hôi
皮肤中分泌汗的腺体汗腺受交感神经的支配, 分泌量随外界温度和心理状态的变化而增减
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮脂腺
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 洗面奶 可以 帮助 去除 皮脂
- Sữa rửa mặt có thể giúp loại bỏ dầu nhờn.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
脂›
腺›