Đọc nhanh: 羊痒疫 (dương dương dịch). Ý nghĩa là: phế phẩm (bệnh prion của cừu).
羊痒疫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phế phẩm (bệnh prion của cừu)
scrapie (prion disease of sheep)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊痒疫
- 他 的 免疫力 很强
- Sức đề kháng của anh ấy rất tốt.
- 仔羊 咩咩叫
- Dê con kêu be be.
- 鼠疫
- dịch hạch
- 你 是 想要 破坏 我 的 免疫系统 吗
- Bạn đang cố gắng làm suy yếu hệ thống miễn dịch của tôi?
- 他 每天 屠羊 赚钱
- Anh ta mổ cừu mỗi ngày để kiếm tiền.
- 他试 着 做 炒 羊肉
- Anh ấy thử làm món thịt dê xào.
- 他 属 羊 , 也 就是 出生 在 未 年
- Anh ấy cầm tinh con dê, tức là được sinh ra vào năm Mùi.
- 你 在 牧羊人 学校 能 学到 这么 高级 的 词汇 吗
- Bạn đã học những từ lớn đó ở trường chăn cừu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疫›
痒›
羊›