Đọc nhanh: 美人尖 (mĩ nhân tiêm). Ý nghĩa là: đỉnh cao của góa phụ (ở Trung Quốc, được coi là hấp dẫn ở phụ nữ).
美人尖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỉnh cao của góa phụ (ở Trung Quốc, được coi là hấp dẫn ở phụ nữ)
widow's peak (in China, regarded as attractive in women)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美人尖
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 中秋 的 月色 真 美 , 美得 让 人 心碎 , 美得 让 人 陶醉
- Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.
- 他 把 美元 换成 人民币
- Anh ấy đổi đô la Mỹ thành nhân dân tệ.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 优美 的 大自然 可以 纯净 人 的 心灵
- Thiên nhiên tươi đẹp có thể thanh lọc tâm hồn con người.
- 他 写 的 诗句 优美 动人
- Những câu thơ của anh ấy đẹp và cảm động.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
尖›
美›