Đọc nhanh: 磷脂 (lân chi). Ý nghĩa là: mỡ phốt-pho.
磷脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỡ phốt-pho
含有磷和氮的油脂, 存在于动植物的细胞中有营养价值,是很好的乳化剂 用来做糕点、糖果等, 也用于化妆品、肥皂、橡胶、皮革等工业
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磷脂
- 磷是 矿石
- Mica là khoáng chất.
- 香脂 油
- mỡ đã thắng
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 磷肥 含有 磷化合物 的 一种 化肥
- Phân lân chứa một loại phân bón có chứa hợp chất lân.
- 磷是 干什么 的 ?
- Phốt pho để làm gì?
- 看 你 的 衣服 油脂麻花 的 , 也 该 洗洗 了
- nhìn quần áo của anh dính đầy dầu mỡ kìa, nên rửa đi.
- 磷 可 做 化妆品
- Mica có thể làm mỹ phẩm.
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磷›
脂›