磷脂 línzhī
volume volume

Từ hán việt: 【lân chi】

Đọc nhanh: 磷脂 (lân chi). Ý nghĩa là: mỡ phốt-pho.

Ý Nghĩa của "磷脂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

磷脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mỡ phốt-pho

含有磷和氮的油脂, 存在于动植物的细胞中有营养价值,是很好的乳化剂 用来做糕点、糖果等, 也用于化妆品、肥皂、橡胶、皮革等工业

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磷脂

  • volume volume

    - 磷是 línshì 矿石 kuàngshí

    - Mica là khoáng chất.

  • volume volume

    - 香脂 xiāngzhī yóu

    - mỡ đã thắng

  • volume volume

    - 牛油 niúyóu 脂肪 zhīfáng duō

    - Mỡ bò nhiều chất béo.

  • volume volume

    - 磷肥 línféi 含有 hányǒu 磷化合物 línhuàhéwù de 一种 yīzhǒng 化肥 huàféi

    - Phân lân chứa một loại phân bón có chứa hợp chất lân.

  • volume volume

    - 磷是 línshì 干什么 gànshénme de

    - Phốt pho để làm gì?

  • volume volume

    - kàn de 衣服 yīfú 油脂麻花 yóuzhīmahuā de gāi 洗洗 xǐxǐ le

    - nhìn quần áo của anh dính đầy dầu mỡ kìa, nên rửa đi.

  • volume volume

    - lín zuò 化妆品 huàzhuāngpǐn

    - Mica có thể làm mỹ phẩm.

  • volume volume

    - 树脂 shùzhī 制成 zhìchéng de 涂料 túliào zài 器物 qìwù shàng 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 腐坏 fǔhuài 增加 zēngjiā 光泽 guāngzé

    - sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+12 nét)
    • Pinyin: Lín , Lǐn , Lìn , Líng
    • Âm hán việt: Lân , Lấn
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRFDQ (一口火木手)
    • Bảng mã:U+78F7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPA (月心日)
    • Bảng mã:U+8102
    • Tần suất sử dụng:Cao