Đọc nhanh: 羊奶果 (dương nãi quả). Ý nghĩa là: Quả nhót. Ví dụ : - 还没熟的羊奶果很酸 Quả nhót chưa chín rất chua
羊奶果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả nhót
- 还 没熟 的 羊奶 果 很 酸
- Quả nhót chưa chín rất chua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊奶果
- 送 奶奶 水果
- Tặng trái cây cho bà.
- 奶奶 在 挑 一 挑儿 水果
- Bá đang gánh một gánh hoa quả.
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 还 没熟 的 羊奶 果 很 酸
- Quả nhót chưa chín rất chua
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 听说 这个 品牌 有款 去 痘 洗脸 奶 效果 不错
- Mình nghe nói thương hiệu này có sữa rửa mặt trị mụn hiệu quả không tồi.
- 我 把 牛奶 和 果汁 混合 在 一起
- Tôi mang sữa và nước trái cây pha vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
果›
羊›