Đọc nhanh: 户限 (hộ hạn). Ý nghĩa là: bậc cửa; bậu cửa; ngưỡng cửa. Ví dụ : - 户限为穿(形容进出的人很多)。 người ra vào rất đông.
户限 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bậc cửa; bậu cửa; ngưỡng cửa
门槛
- 户限为穿 ( 形容 进出 的 人 很多 )
- người ra vào rất đông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户限
- 高门大户
- nhà cao cửa rộng
- 予以 通融 , 缓限 三天
- thông cảm gia hạn thêm ba ngày nữa.
- 户限为穿 ( 形容 进出 的 人 很多 )
- người ra vào rất đông.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 窗户 很小 , 视野 有限
- Cửa sổ rất nhỏ, tầm nhìn bị hạn chế.
- 人们 的 欲望 是 无限 的
- Tham vọng của con người là vô hạn.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
限›