zuì
volume volume

Từ hán việt: 【tối.tụi】

Đọc nhanh: (tối.tụi). Ý nghĩa là: nhỏ; nhỏ bé; nhỏ hẹp (đất đai). Ví dụ : - 这是个蕞尔小国。 Đây là một quốc gia nhỏ bé.. - 此城乃蕞尔之城。 Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.. - 那蕞尔区域人少。 Khu vực nhỏ bé đó có ít người.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhỏ; nhỏ bé; nhỏ hẹp (đất đai)

蕞尔,形容小 (多指地区小)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì 蕞尔小国 zuìěrxiǎoguó

    - Đây là một quốc gia nhỏ bé.

  • volume volume

    - 此城 cǐchéng nǎi zuì ěr 之城 zhīchéng

    - Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.

  • volume volume

    - zuì ěr 区域 qūyù 人少 rénshǎo

    - Khu vực nhỏ bé đó có ít người.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 此城 cǐchéng nǎi zuì ěr 之城 zhīchéng

    - Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.

  • volume volume

    - zuì ěr 区域 qūyù 人少 rénshǎo

    - Khu vực nhỏ bé đó có ít người.

  • volume volume

    - zhè shì 蕞尔小国 zuìěrxiǎoguó

    - Đây là một quốc gia nhỏ bé.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Jué , Zhuó , Zuì
    • Âm hán việt: Tối , Tụi
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TASE (廿日尸水)
    • Bảng mã:U+855E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp