Đọc nhanh: 无罪 (vô tội). Ý nghĩa là: vô tội, không có tội (của tội ác). Ví dụ : - 我是无罪的 Tôi không có tội.
无罪 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vô tội
guileless; innocent
✪ 2. không có tội (của tội ác)
not guilty (of crime)
- 我 是 无罪 的
- Tôi không có tội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无罪
- 无罪开释
- không tội, phải thả ra.
- 玩家 无罪
- Đừng ghét người chơi.
- 判决 无罪
- kết án vô tội; trắng án
- 这些 证据 证明 他 无罪
- Số bằng chứng này chứng minh anh ấy vô tội.
- 他 无奈 之下 招 了 罪
- Anh ấy trong tình thế bất đắc dĩ thừa nhận tội.
- 战争 带来 无数 罪恶
- Chiến tranh mang lại vô số tội ác.
- 这是 一个 证明 小华 无罪 的 有力 证据
- Đây là bằng chứng thuyết phục chứng minh Tiểu Hoa vô tội
- 关键 是 我们 的 当事人 无罪
- Có một người đàn ông vô tội luôn giúp đỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
罪›