无罪 wú zuì
volume volume

Từ hán việt: 【vô tội】

Đọc nhanh: 无罪 (vô tội). Ý nghĩa là: vô tội, không có tội (của tội ác). Ví dụ : - 我是无罪的 Tôi không có tội.

Ý Nghĩa của "无罪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无罪 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vô tội

guileless; innocent

✪ 2. không có tội (của tội ác)

not guilty (of crime)

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 无罪 wúzuì de

    - Tôi không có tội.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无罪

  • volume volume

    - 无罪开释 wúzuìkāishì

    - không tội, phải thả ra.

  • volume volume

    - 玩家 wánjiā 无罪 wúzuì

    - Đừng ghét người chơi.

  • volume volume

    - 判决 pànjué 无罪 wúzuì

    - kết án vô tội; trắng án

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 证据 zhèngjù 证明 zhèngmíng 无罪 wúzuì

    - Số bằng chứng này chứng minh anh ấy vô tội.

  • volume volume

    - 无奈 wúnài 之下 zhīxià zhāo le zuì

    - Anh ấy trong tình thế bất đắc dĩ thừa nhận tội.

  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng 带来 dàilái 无数 wúshù 罪恶 zuìè

    - Chiến tranh mang lại vô số tội ác.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 证明 zhèngmíng 小华 xiǎohuá 无罪 wúzuì de 有力 yǒulì 证据 zhèngjù

    - Đây là bằng chứng thuyết phục chứng minh Tiểu Hoa vô tội

  • volume volume

    - 关键 guānjiàn shì 我们 wǒmen de 当事人 dāngshìrén 无罪 wúzuì

    - Có một người đàn ông vô tội luôn giúp đỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tội
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLLMY (田中中一卜)
    • Bảng mã:U+7F6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao