Đọc nhanh: 罗贾瓦 (la giả ngoã). Ý nghĩa là: Rojava (khu tự trị trên thực tế ở đông bắc Syria).
罗贾瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rojava (khu tự trị trên thực tế ở đông bắc Syria)
Rojava (de facto autonomous region in northeastern Syria)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗贾瓦
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 他们 在 罗 英雄
- Họ đang chiêu mộ anh hùng.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 他们 正 张罗 着 婚事
- họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
- 他 从小 就 喜欢 贾 东西
- Anh ấy thích buôn bán từ khi còn nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓦›
罗›
贾›