Đọc nhanh: 罗马书 (la mã thư). Ý nghĩa là: Thư của Thánh Phao-lô gửi cho người La Mã.
罗马书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư của Thánh Phao-lô gửi cho người La Mã
Epistle of St Paul to the Romans
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗马书
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 出生 在 罗马
- sinh ra đã ngậm thìa vàng
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 我能 应付 得 了 罗马帝国
- Tôi có thể xử lý Đế chế La Mã.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 双方 马上 签订 了 协议书
- Hai bên ngay lập tức ký kết thỏa thuận.
- 到 这时 , 罗马帝国 已 日益 衰败
- Đến thời điểm này, đế quốc La Mã đã ngày càng suy thoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
罗›
马›