Đọc nhanh: 罗盘座 (la bàn tọa). Ý nghĩa là: Pyxis (chòm sao).
罗盘座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pyxis (chòm sao)
Pyxis (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗盘座
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 罗盘 的 指针 永远 指向 北方
- Kim của phong cầm luôn chỉ về phía Bắc.
- 罗盘 上南 与 北是 相对 的
- Trên la bàn, phía Nam và phía Bắc là hoàn toàn đối lập.
- 罗盘 是 航行 仪器
- Compass là một công cụ điều hướng.
- 罗盘 的 针 指向 南方
- Kim la bàn chỉ hướng về phía nam.
- 定向 与 罗盘 所指 相关 的 地点 或 位置
- Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
盘›
罗›